Bạn cần tham khảo bảng giá sàn gỗ công nghiệp, tự nhiên, sàn nhựa,…?
Bạn đang cân nhắc, so sánh các loại sàn gỗ để đưa ra lựa chọn phù hợp với ngân sách của mình.
Hoặc bạn đang cần file báo giá excel để gửi khách hàng.
Bài viết này tổng hợp đầy đủ báo giá sàn gỗ của các thương hiệu nổi tiếng đang được phân phối tại TuVanSanGo, có file excel download dễ dàng với chỉ 1 cú nhấp chuột.
Link Download báo giá sàn gỗ file Excel
Phân loại | Thương hiệu | Link báo giá file excel |
Báo giá sàn gỗ tự nhiên | sàn gỗ Engineered Ekogreen | Tải về |
Báo giá sàn gỗ công nghiệp | sàn gỗ Malaysia Hillman | Tải về |
sàn gỗ Lamton | Tải về | |
Sàn gỗ chống nước Lamton AquaGuard | Tải về | |
Sàn gỗ Hàn Quốc Dongwha | Tải về | |
Sàn gỗ Nga Floorpan | Tải về | |
Sàn gỗ Thổ Nhĩ Kỳ Artfloor | Tải về | |
Báo giá sàn nhựa giả gỗ | Sàn nhựa dán keo Dongwha | Tải về |
Sàn nhựa hèm khóa Amazfloor | Tải về | |
Báo giá gỗ nhựa ngoài trời | Skywood | Tải về |
Báo giá sàn thể thao | Sportfloor | Tải về |
Báo giá phụ kiện sàn gỗ | Floordi | Tải về |
Nội dung bài viết
Báo giá sàn gỗ tự nhiên Ekogreen
Ekogreen là thương hiệu sàn gỗ kỹ thuật Engineered được ưu chuộng tại Việt Nam.
Đây là sự kết hợp hoàn hảo của bề mặt gỗ tự nhiên cao cấp và chất lượng vượt trội của cốt gỗ công nghiệp.
Dĩ nhiên, giá sàn gỗ tự nhiên Ekogreen không hề rẻ, giá dao động từ 1.650.000 vnđ/m2 đến 2.780.000 vnđ/m2.
Với những ai yêu thích vẽ đẹp độc nhất vô nhị của gỗ tự nhiên thì đây là sự lựa chọn tuyệt vời.
Tên sản phẩm | Kích thước | Giá tiền |
Bộ sưu tập I PREMIUM 15/3MM | ||
EP6801 Jatoba | 1210 x 122 x 15/3mm |
1.850.000đ/m2 |
EP6802 Oak Natural | 1.920.000đ/m2 | |
EP6803 Oak Smouldered Rustic | ||
EP6804 Oak London Dark Rustic | ||
EP6805 Oak Amsterdam Dark | ||
EP6806 American Walnut | 2.050.000đ/m2 | |
EP6807 Cumaru | 1.850.000đ/m2 | |
Bộ sưu tập I SIGNATURE 15/3MM | ||
ES6801 Jatoba | 1900 x 190 x 15/3mm | 2.050.000đ/m2 |
ES6802 Oak Natural | 2.250.000đ/m2 | |
ES6803 Oak Smouldered Rustic | ||
ES6804 Oak London Dark Rustic | ||
ES6805 Oak Amsterdam Dark | ||
ES6806 American Walnut | 2.780.000đ/m2 | |
Bộ sưu tập I EKO HERRINGBONE 15/3MM | ||
EH6661 Jatoba Natural | 600 x 90 x 15/3mm | 1.650.000đ/m2 |
EH6662 Oak Natural | ||
EH6663 American Walnut | 2.000.000đ/m2 | |
EH6664 Cumnaru Natural | 1.700.000đ/m2 |
Báo giá sàn gỗ công nghiệp mới nhất 2022
Hiện tại TuVanSanGo đang phân phối 5 thương hiệu sàn gỗ công nghiệp cao cấp tại Việt Nam, bao gồm: Hillman, Lamton, Artfloor, Floorpan và Dongwha.
Mức giá của 5 dòng sàn này thuộc tầm trung và cận cao cấp.
Cụ thể mời Quý khách tham khảm bảng giá mới nhất 2022 của từng thương hiệu bên dưới.
Báo giá sàn gỗ công nghiệp Malaysia Hillman
Ra mắt đầu năm 2022, Hillman là một trong những thương hiệu sàn gỗ Malaysia đột phá trong năm vừa qua.
Với khả năng chống nước lên đến 24 giờ (AQ5 – độ trương nở ≤ 5%), Hillman được mệnh danh là dòng sàn gỗ chuyên dụng cho vùng biển, hoàn toàn phù hợp với khí hậu nhiệt đới gió mùa tại Việt Nam.
Hiện tại, Hillman chỉ mới có bộ sưu tập 8mm, tuy nhiên theo đánh giá từ khách hàng thì chất lượng không thua kém dòng sàn 12mm trên thị trường cả về cảm nhận và độ bền.
Giá sàn gỗ Malaysia Hillman cũng vô cùng hợp lý, chỉ 455.000 vnđ/m2.
Đây là sự lựa chọn tầm trung vô cùng hợp lý.
Tên sản phẩm | Độ dày | Giá tiền |
H1001 Silk Grey |
8mm, bản to | 510.000đ/m2 |
H1002 Attersee Dark Oak | 8mm, bản to | 510.000đ/m2 |
H1006 Sionne Oak Honey | 8mm, bản to | 510.000đ/m2 |
H1007 Sionne Oak Copper | 8mm, bản to | 510.000đ/m2 |
H1033 Vesuvio Teak | 8mm, bản to | 510.000đ/m2 |
H1036 Sinonne Oak | 8mm, bản to | 510.000đ/m2 |
H1041 Smart Walnut | 8mm, bản to | 510.000đ/m2 |
H1043 Red Ash Fawn | 8mm, bản to | 510.000đ/m2 |
Báo giá sàn gỗ Lamton
Một trong những thương hiệu sàn gỗ đạt tiêu chuẩn chất lượng Hoa Kỳ, Lamton đã khẳng định vị trí trong ngành sàn gỗ tại Việt Nam.
Đặc biệt nổi bật với 2 bộ sưu tập sàn gỗ xương cá có một không hai Chevron và Herringbone.
Giá sàn gỗ Lamton cũng vô cùng hạt dẻ chỉ từ 275.000 vnđ/m2 đến 565.000 vnđ/m2 tùy loại.
Tên sản phẩm | Kích thước | Giá tiền |
Bộ sưu tập | RUSTIC | ||
D8809 Walnut | 8mm, bản to | 320.000đ/m2 |
D8806 Polar Champagne | 8mm, bản to | 320.000đ/m2 |
D8807 Odessa Mahogany | ||
D8808 Taupe | ||
D8809 Walnut | ||
D8810 Brazilian Cherry | ||
D8811 Metalic Grey | ||
D8812 Riviera Oak | ||
D8813 Royal Oak Natural | ||
D8814 Sunshine caramel | ||
D8815 Black Dark Grey | ||
Bộ sưu tập | HAVANA | ||
D2300 Dark Walnut | 12mm, bản to | 425.000đ/m2 |
D3031 Sonoma French Oak | ||
D3034 Chocolate Oak | ||
D3035 Canyon Latte Oak | ||
D3037 Canyon Cherry Oak | ||
D3038 Pepper Brown | ||
D3079 Old Station Oak | ||
D2301 Eiche | ||
D2302 Plus Grey Oak | ||
D2303 Empire | ||
D2304 Light Chestout | ||
D2305 Dolce Walnut | ||
Bộ sưu tập | CHEVRON | ||
D3083 Avenue | 12mm | 610.000đ/m2 |
D3086 Salamanca Coloured | ||
D3088 Lauzes | ||
D3089 Lausanne Coloured | ||
Bộ sưu tập | HERRINGBONE | ||
D8190HR Light Smoked | 12mm | 630.000đ/m2 |
D8215HR Black Aramis | ||
D8230HR Brown Parquet | ||
D8260HR Cobb Levana | ||
D8270HR Rustic Brushed | ||
D8280HR San Diego | ||
D8290HR Solutions Carina |
Báo giá sàn gỗ chống nước Lamton AquaGuard
Nếu bạn đang tìm kiếm báo giá sàn gỗ chống nước tiêu chuẩn Mỹ, thì Lamton AquaGuard là một sự lựa chọn sáng suốt.
Sở hữu mức độ chống nước cấp 4 (AQ4) với độ trương nở chỉ dưới 8% và được bảo hành ngập nước lên đến 24h, Lamton AquaGuard sẽ là lựa chọn hàng đầu cho khách hàng.
Về giá cả, chỉ từ 355.000 vnđ/m2, là một mức giá quá hời phải không nào.
Tên sản phẩm | Kích thước | Giá tiền |
AG801 Extra Mood | 8mm, bản nhỏ | 385.000đ/m2 |
AG802 Salt Sand | 8mm, bản nhỏ | 385.000đ/m2 |
AG803 Warm Shadock | 8mm, bản nhỏ | 385.000đ/m2 |
AG804 Dolly Empire | 8mm, bản nhỏ | 385.000đ/m2 |
AG1201 Station Light | 12mm, bản nhỏ | 495.000đ/m2 |
AG1202 Regal Moss | 12mm, bản nhỏ | 495.000đ/m2 |
AG1203 Taupe Private | 12mm, bản nhỏ | 495.000đ/m2 |
AG1204 Brick Bounce | 12mm, bản nhỏ | 495.000đ/m2 |
AG1205 Calm Pure | 12mm, bản nhỏ | 495.000đ/m2 |
AG1206 Power Gold | 12mm, bản nhỏ | 495.000đ/m2 |
AG1207 Daffodil Modern | 12mm, bản nhỏ | 495.000đ/m2 |
AG1208 Bronze Snappy | 12mm, bản nhỏ | 495.000đ/m2 |
Báo giá sàn gỗ Artfloor
Artfloor là một trong những thương hiệu sàn gỗ hàng đầu tại Thổ Nhĩ Kỳ, được sản xuất bởi tập đoàn đa quốc gia Kastamonu.
Từ khi bắt đầu xuất hiện tại thị trường Việt Nam, sàn gỗ Artfloor đã tạo ra một làn sóng mới ấn tượng đặc biệt thu hút với người dùng yêu thích sàn gỗ.
Hiện tại sàn gỗ Artfloor có độ dày 8mm và 10mm, giá chỉ từ 385.000 vnđ/m2 đến 455.000 vnđ/m2.
Tên sản phẩm | Kích thước | Giá tiền |
Bộ sưu tập | URBAN | ||
AU001 Cenevre | 8mm (1205 x 197 x 8) |
430.000đ/m2 |
AU002 Madrid | ||
AU003 Monaco | ||
AU004 Rome | ||
AU005 Vitana | ||
AU006 Lizbon | ||
AU007 Paris | ||
AU008 Barcelona | ||
AU010 Munih | ||
Bộ sưu tập | REGISTER |
||
AR001 Volga | 8mm (1295 x 193 x 8) | 430.000đ/m2 |
AR002 Niagara | ||
AR003 Nil | ||
AR004 Firat | ||
AR006 Tuna | ||
Bộ sưu tập | NATURAL | ||
AN003 Jakarta Merbau | 10mm (1205 x 160 x 10) |
510.000đ/m2 |
AN009 Lefkas Mese | ||
AN012 Natural Cam | ||
AN014 Antil Beyaz | ||
AN016 Altinkum | ||
AN017 Tutun Mese | ||
AN018 Kum Mese | ||
AN019 Albatros | ||
AN020 Dibek Mese |
Báo giá sàn gỗ công nghiệp Dongwha
Dongwha là một trong những thương hiệu sàn gỗ hàng đầu tại Hàn Quốc và đã khá quen thuộc với người Việt trong những năm gần đây.
Sàn gỗ Dongwha hội tụ hầu hết nhưng ưu điểm vượt trội và khắc phục được những nhược điểm của ván sàn công nghiệp.
Đặc biệt về giá cả và màu sắc luôn được dân trong nghề đánh giá cao.
Tên sản phẩm | Kích thước | Giá tiền |
Bộ sưu tập | NATUS – TRENDY | ||
NT001 Chic Oak | 8mm (1207 x 192 x 8) |
410.000đ/m2 |
NT002 Comfort Oak | ||
NT003 Origin Teak Light | ||
NT006 Loft Grey | ||
NT009 Grand Yellow Oak | ||
NT011 Fine Teak | ||
NT012 Nature Brown Walnut | ||
Bộ sưu tập | NATUS – CLASSY | ||
NC002 Yellow Oak | 12mm (1207 x 123 x 12) |
545.000vnđ/m2 |
NC004 Brown Oak | ||
NC005 Luna Oak | ||
NC006 Natural Walnut Dark | ||
Mã màu nhận đặt hàng theo yêu cầu | ||
NT004 Rustic Oak Brown | 8mm (1207 x 192 x 8) | 410.000đ/m2 |
NT005 Select Oak | ||
NT007 Heritage Grey | ||
NT008 Mature Dark | ||
NT010 Elegant Walnut | ||
NC001 Silver Oak | 12mm (1207 x 123 x 12) | 545.000vnđ/m2 |
NC003 Urban Oak |
Báo giá sàn gỗ Floorpan
Nếu bạn yêu thích vẻ đẹp mộc mạc, đậm chất Nga, thì sàn gỗ Floorpan là lựa chọn dành cho bạn.
Với bộ sưu tập đa dạng, chất lượng vượt trội, giá cả phải chăng, sàn gỗ Floorpan luôn được ưu chuộng trên khắp thế giới và cả Việt Nam.
Tên sản phẩm | Kích thước | Giá tiền |
Bộ sưu tập | RED | ||
FP24 Canyon Oak Light | 8mm (1380 x 193 x 8) | 480.000đ/m2 |
FP27 Senegal Oak | ||
FP28 Royal Oak Natural | ||
FP33 French Oak Dark | ||
Bộ sưu tập | ORANGE | ||
FP953.1 Oak San Marin | 8mm (1380 x 195 x 8) | 480.000đ/m2 |
FP954 Tirol Oak | ||
FP955 Caramel Oak | ||
FP956 Natur Oak | ||
Bộ sưu tập | BROWN | ||
FP958 Hickory | 8mm (1380 x 195 x 8) | 480.000đ/m2 |
FP959 Koa | ||
FP964 Andiroba | ||
Bộ sưu tập | BLACK | ||
FP45 Oak Price | 8mm (1380 x 193 x 8) | 480.000đ/m2 |
FP46 Cork Oak | ||
FP48 Indian Oak Sandy | ||
FP850 Oak Aivary | ||
Bộ sưu tập | STONE | ||
FT002 Sial Opal | 8mm (1206 x 402 x 8) | 465.000đ/m2 |
FT003 Necef | ||
FT004 Beige Concrete | ||
FT005 Zircon | ||
FT006 Jasper | ||
FT007 Gray Concrete | ||
Bộ sưu tập | RUBY | ||
FP551 Rembrandt Oak | 12mm (1380 x 159 x 12) | 670.000đ/m2 |
FP552 Matisse Oak | ||
FP553 Renoir Oak | ||
FP555 Renaissance Pine | ||
Bộ sưu tập | EMERALD | ||
FP559 Magellan Oak | 12mm (1380 x 193 x 12) | 670.000đ/m2 |
FP560 Cousteau Oak | ||
FP562 Bering Oak | ||
Bộ sưu tập | SUNFLOOR | ||
SF101 Magaluf Oak | 12mm (1380 x 159 x 12) | 670.000đ/m2 |
SF103 Rhodes Oak | ||
SF104 Zamora Oak |
Bảng giá sàn nhựa giả gỗ
Với mức giá rẻ hơn, ưu điểm vượt trội trong khả năng chống nước và dễ dàng thi công lắp đặt, sàn nhựa vẫn luôn chiếm được vị trí trong thị trường vật liệu lát sàn.
Tại tuvansango.com chúng tôi đang phân phối 2 dòng sàn nhựa, gồm sàn nhựa dán keo Dongwha Hàn Quốc và sàn nhựa hèm khóa Amazfloor.
Mời các bạn tham khảo báo giá của từng thương hiệu.
Báo giá sàn nhựa dán keo Dongwha
Dòng sàn nhựa dán keo Hàn Quốc luôn là lựa chọn hàng đầu, không chỉ về chất lượng, mà về giá cả cũng rất phải chăng.
Tên sản phẩm | Kích thước | Giá tiền |
Bộ sưu tập | VÂN GỖ | ||
NW1509 Natural Wood | 3mm (935 x 187 x 3) | 285.000đ/m2 |
RW1205 Rustic Wood | ||
BW1217 Basic Wood | ||
NW1510 Natural Wood | ||
NW1514 Natural Wood | ||
UW1302 Unique Wood | ||
UW1303 Unique Wood | ||
VW1504 Vintage Wood | ||
Bộ sưu tập | VÂN THẢM | ||
CS1264 Carpet | 3mm (470 x 470 x 3) | 285.000đ/m2 |
CS1264 Carpet | ||
WS1525 Woven | ||
WS1521 Woven |
Báo giá sàn nhựa hèm khóa Amazfloor
Với dòng sàn nhựa hèm khóa, là sự kết hợp hoàn hảo giữa ưu điểm của sàn nhựa và ván sàn công nghiệp.
Từ đó vừa có khả năng kháng nước tuyệt vời, với dễ dàng lắp đặt với hệ thống hèm khóa thông minh.
Không chỉ vậy, với Amazfloor bề mặt vân gỗ và màu sắc chân thực, mang lại cho người dùng một vật liệu lát sàn hoàn hảo.
Giá sàn nhựa Amazfloor có phần nhỉnh hơn so với các loại sàn nhựa dán keo khác.
Tên sản phẩm | Kích thước | Giá tiền |
AM8301 Colonial Oak |
4mm (1230 x 145 x 4) | 370.000đ/m2 |
AM8302 Aspen Oak | ||
AM8303 Bourbon Oak | ||
AM8304 Penfold Hickory | ||
AM8305 Colorado Oak | ||
AM8306 Blonde Oak | ||
AM8307 American Cherry | ||
AM8308 Vista Oak | ||
Bộ sưu tập | LADONNA | ||
AM8401 Noblesse Andiroba | 4mm (1220 x 180 x 4) | 370.000đ/m2 |
AM8402 Canyon Cherry Oak | ||
AM8403 Elegant Walnut | ||
AM8404 Frenck Oak Dark |
Trên đây là báo giá sàn gỗ công nghiệp, sàn tự nhiên, sàn nhựa, gỗ nhựa ngoài trời, phụ kiện sàn gỗ,… cập nhất mới nhất 2022. Quý khách có thể tải bảo giá file excel theo từng dòng sản phẩm. Ngoài ra, chúng tôi còn có báo giá các mặt hàng giảm giá thanh lý mẫu, tuy nhiên do mức giá này thay đổi liên tục, vì thế nếu Quý khách cần báo giá mẫu thanh lý vui lòng liên hệ số hotline 0931 833 833 hoặc xem báo giá tại website.